Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ journalise
journalise
/"dʤə:nəlaiz/ (journalise) /"dʤə:nəlaiz/
Động từ
ghi nhật ký
thương nghiệp
ghi vào sổ nhật ký
kế toán
Nội động từ
giữ nhật ký
Chủ đề liên quan
Thương nghiệp
Kế toán
Thảo luận
Thảo luận