Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ journal box
journal box
Kỹ thuật
hộp ngõng trục
hộp ổ trục
hộp trục
ổ đỡ
ổ đỡ liền khối
ổ trục
ống bọc
ống lót
thân trục xe
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận