journal
/"dʤə:nl/
Danh từ
- báo hằng ngày
- tạp chí
- hàng hải thương nghiệp nhật ký
- (số nhiều) (the Journals) biên bản (những phiên họp nghị viện)
- kỹ thuật cổ trục, ngõng trục
Kinh tế
- nhật báo
- nhật san
- sổ gốc
- sổ gốc kế toán
- sổ nhật biên
- sổ nhật ký
- sổ phân loại
- sổ phân lục
- sổ tổng hợp
Kỹ thuật
- bản ghi
- báo
- báo cáo
- đầu vòi
- gờ
- ngõng trục
- nhật ký
- ổ đỡ
- sổ ghi
- sổ nhật ký
- vấu
Toán - Tin
- ghi nhật ký
Cơ khí - Công trình
- gối trục
Xây dựng
- ngõng tựa
Chủ đề liên quan
Thảo luận