1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ journal

journal

/"dʤə:nl/
Danh từ
Kinh tế
  • nhật báo
  • nhật san
  • sổ gốc
  • sổ gốc kế toán
  • sổ nhật biên
  • sổ nhật ký
  • sổ phân loại
  • sổ phân lục
  • sổ tổng hợp
Kỹ thuật
  • bản ghi
  • báo
  • báo cáo
  • đầu vòi
  • gờ
  • ngõng trục
  • nhật ký
  • ổ đỡ
  • sổ ghi
  • sổ nhật ký
  • vấu
Toán - Tin
  • ghi nhật ký
Cơ khí - Công trình
  • gối trục
Xây dựng
  • ngõng tựa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận