1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jounce

jounce

/dʤauns/
Động từ
  • lắc, xóc nảy lên
Kỹ thuật
  • xóc
Kỹ thuật Ô tô
  • lắc (xe)
  • lắc (xe), xóc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận