1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jonathan

jonathan

/"dʤɔnəθən/
Danh từ
  • táo jonathan (một loại táo ăn tráng miệng)
  • Giô-na-than (người Mỹ điển hình; dân tộc Mỹ nhân cách hoá) (cũng Brother jonathan)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận