Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jonathan
jonathan
/"dʤɔnəθən/
Danh từ
táo jonathan (một loại táo ăn tráng miệng)
Giô-na-than (người Mỹ điển hình; dân tộc Mỹ nhân cách hoá) (cũng Brother jonathan)
Thảo luận
Thảo luận