Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jolty
jolty
/"dʤoulti/
Tính từ
xóc nảy lên (xe)
khấp khểnh, gập ghềnh (đường)
Thảo luận
Thảo luận