1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jolty

jolty

/"dʤoulti/
Tính từ
  • xóc nảy lên (xe)
  • khấp khểnh, gập ghềnh (đường)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận