1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jolt

jolt

/dʤoult/
Danh từ
  • cái lắc bật ra, cái xóc nảy lên
  • Anh - Mỹ cú đấm choáng váng Quyền Anh
  • Anh - Mỹ sự ngạc nhiên làm choáng váng, sự thất vọng choáng váng; cú điếng người
Động từ
  • lắc bật ra, làm xóc nảy lên
Nội động từ
  • (thường + along) chạy xóc nảy lên ô tô
Kỹ thuật
  • lắc (mũi khoan)
  • sự chấn động
  • sự chồn
  • sự lắc
  • sự rung
  • sự tán
  • sự va đập
  • sự xóc
Cơ khí - Công trình
  • sự đụng chạm
Giao thông - Vận tải
  • sự xòe
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận