jolt
/dʤoult/
Danh từ
Động từ
- lắc bật ra, làm xóc nảy lên
Nội động từ
- (thường + along) chạy xóc nảy lên ô tô
Kỹ thuật
- lắc (mũi khoan)
- sự chấn động
- sự chồn
- sự lắc
- sự rung
- sự tán
- sự va đập
- sự xóc
Cơ khí - Công trình
- sự đụng chạm
Giao thông - Vận tải
- sự xòe
Chủ đề liên quan
Thảo luận