1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ joker

joker

/"dʤoukə/
Danh từ
  • người thích thú đùa; người hay pha trò
  • quân bài J
  • tiếng lóng anh chàng, cu cậu, gã, thằng cha
  • Anh - Mỹ điều khoản mánh khoé (có thể hiểu nhiều cách, lồng vào một văn kiện để dễ đưa người ta vào tròng)
  • Anh - Mỹ điều khó khăn ngầm, điều khó khăn không người tới
Kỹ thuật
  • quân bài hoang
Toán - Tin
  • quân phăng teo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận