1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ joist

joist

/dʤɔist/
Danh từ
Kỹ thuật
  • dầm
  • dầm đỡ sàn
  • dầm mái
  • giàn
  • hệ chịu lực
  • rầm
  • rầm đỡ sàn
  • rầm mái
  • rầm phụ
  • xà gỗ
Xây dựng
  • dầm đỡ trần
  • thép hình I
  • xà gồ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận