Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jointure
jointure
/jointure/
Danh từ
tài sản của chồng để lại (cho vợ sau khi chết)
Động từ
tài sản để lại cho (vợ)
Thảo luận
Thảo luận