1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jointure

jointure

/jointure/
Danh từ
  • tài sản của chồng để lại (cho vợ sau khi chết)
Động từ
  • tài sản để lại cho (vợ)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận