Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jointing
jointing
Kỹ thuật
miếng đệm
mối đệm kín
mối hàn
mối nối
mối nối ray
mối ốp ray
sự bào
sự liên kết
tính phân phiến
vòng bít
Xây dựng
sự hoàn thiện mối nối
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận