Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jointer
jointer
/"dʤɔintə/
Danh từ
cáo bào xoi (để bào ghép)
cái trát vữa (vào các khe hở)
thợ nối đường dây
điện
kỹ thuật
máy nối, máy ghép
Kỹ thuật
bay miết mạch
bộ nối
thiết bị nối
Hóa học - Vật liệu
thợ nối ống
vết ráp nối
Chủ đề liên quan
Điện
Kỹ thuật
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận