1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jointer

jointer

/"dʤɔintə/
Danh từ
  • cáo bào xoi (để bào ghép)
  • cái trát vữa (vào các khe hở)
  • thợ nối đường dây điện
  • kỹ thuật máy nối, máy ghép
Kỹ thuật
  • bay miết mạch
  • bộ nối
  • thiết bị nối
Hóa học - Vật liệu
  • thợ nối ống
  • vết ráp nối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận