Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ joint tenants
joint tenants
Kinh tế
người cùng thuê nhà
người thuê chung
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận