1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ joint tenant

joint tenant

Kinh tế
  • người cùng hưởng dụng
  • người ở cùng thuê
  • người thuê chung
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận