Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ joint-heir
joint-heir
/"dʤɔint"eə/
Danh từ
người cùng kế thừa
Thảo luận
Thảo luận