1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ joint compound

joint compound

Hóa học - Vật liệu
  • chất bôi trơn khớp nối
  • dầu mỡ bản lề
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận