1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ joint audit

joint audit

Kinh tế
  • cuộc kiểm toán chung
  • việc cùng kiểm toán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận