Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ joinery
joinery
/"dʤɔinəri/
Danh từ
nghề làm đồ gỗ (dùng trong nhà)
đồ gỗ (bàn, ghế, tủ...)
Kỹ thuật
công tác mộc
công việc mộc
nghề mộc
xưởng mộc
Xây dựng
đồ gỗ
đồ mộc
nghề làm đồ gỗ
phân xưởng mộc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận