1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ joinery

joinery

/"dʤɔinəri/
Danh từ
  • nghề làm đồ gỗ (dùng trong nhà)
  • đồ gỗ (bàn, ghế, tủ...)
Kỹ thuật
  • công tác mộc
  • công việc mộc
  • nghề mộc
  • xưởng mộc
Xây dựng
  • đồ gỗ
  • đồ mộc
  • nghề làm đồ gỗ
  • phân xưởng mộc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận