Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ joiner
joiner
/"dʤɔinə/
Danh từ
thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà)
Anh - Mỹ
hội viên nhiều câu lạc bộ; người có chân trong nhiều tổ chức
Kinh tế
khách đi chung
Kỹ thuật
thợ lắp ráp
thợ mộc
Xây dựng
máy bào gỗ
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Kinh tế
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận