1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ joiner

joiner

/"dʤɔinə/
Danh từ
  • thợ làm đồ gỗ (chuyên đóng đồ gỗ dùng trong nhà)
  • Anh - Mỹ hội viên nhiều câu lạc bộ; người có chân trong nhiều tổ chức
Kinh tế
  • khách đi chung
Kỹ thuật
  • thợ lắp ráp
  • thợ mộc
Xây dựng
  • máy bào gỗ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận