1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ johnson noise

johnson noise

Kỹ thuật
  • tạp âm nhiệt
Điện lạnh
  • tiếng ồn nhiệt
Điện tử - Viễn thông
  • nhiễu Johnson
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận