1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ joggle

joggle

/"dʤɔgl/
Danh từ
  • cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ
  • vấu nối, gờ nối (hai phiến đá, hai thanh gỗ)
Động từ
  • xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ
  • nối bằng vấu nối
Nội động từ
  • chạy lắc lắc nhẹ; chạy xóc nảy lên
Kỹ thuật
  • cái nút
  • chân gỗ
  • chốt gỗ
  • đường xoi
  • gờ
  • khe mộng
  • khe nứt
  • khóa liên động
  • nêm
  • ngõng trục
  • nối bằng vấu
  • mộng
  • mộng xoi
  • rãnh
  • then
  • vấu
  • xóc nhẹ
Điện
  • lắc nhẹ
Kỹ thuật Ô tô
  • nối bằng gờ
Xây dựng
  • nút lại
  • sự chèn khóa
  • vấu nối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận