joggle
/"dʤɔgl/
Danh từ
- cái xóc xóc nhẹ, cái lắc lắc nhẹ
- vấu nối, gờ nối (hai phiến đá, hai thanh gỗ)
Động từ
- xóc xóc nhẹ, lắc lắc nhẹ
- nối bằng vấu nối
Nội động từ
- chạy lắc lắc nhẹ; chạy xóc nảy lên
Kỹ thuật
- cái nút
- chân gỗ
- chốt gỗ
- đường xoi
- gờ
- khe mộng
- khe nứt
- khóa liên động
- nêm
- ngõng trục
- nối bằng vấu
- mộng
- mộng xoi
- rãnh
- then
- vấu
- xóc nhẹ
Điện
- lắc nhẹ
Kỹ thuật Ô tô
- nối bằng gờ
- mí
Xây dựng
- nút lại
- sự chèn khóa
- vấu nối
Chủ đề liên quan
Thảo luận