1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jocundity

jocundity

/dʤou"kʌnditi/
Danh từ
  • tâm trạng vui vẻ, tâm trạng vui tươi
  • sự vui tính

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận