1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jockey weight

jockey weight

Kỹ thuật
  • con chạy (trên thước cân)
  • con mã
  • khối nặng di động
  • khối nặng trượt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận