1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jobmaster

jobmaster

/"dʤɔb,mɑ:stə/
Danh từ
  • người cho thuê ngựa; người cho thuê xe ngựa

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận