1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jobless

jobless

/"dʤɔblis/
Tính từ
  • không có việc làm; không có công ăn việc làm
Kinh tế
  • người thất nghiệp
  • những người thất nghiệp
  • thất nghiệp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận