Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jobless
jobless
/"dʤɔblis/
Tính từ
không có việc làm; không có công ăn việc làm
Kinh tế
người thất nghiệp
những người thất nghiệp
thất nghiệp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận