1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jobholder

jobholder

/"dʤɔb,houldə/
Danh từ
  • người có công việc làm ăn chắc chắn
  • Anh - Mỹ công chức, viên chức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận