1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jobbing backwards

jobbing backwards

Kinh tế
  • nhìn lại công việc đã làm
  • những thành tựu quá khứ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận