1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jobbing

jobbing

Tính từ
  • làm việc vặt, làm việc linh tinh
Kinh tế
  • bán sỉ và lẻ
  • buôn bán nửa sỉ
  • công việc xuất công
  • nghiệp vụ đầu cơ chứng khoán
  • việc làm gia công
  • việc trung gian mua bán chứng khoán
Kỹ thuật
  • sự nhấn chữ
Hóa học - Vật liệu
  • việc môi giới
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận