1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jobbery

jobbery

/"dʤɔbəri/
Danh từ
  • sự đầu cơ
  • sự buôn bán cổ phần chứng khoán
  • sự xoay sở kiếm chác; sự lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác
Kinh tế
  • đòn gian xảo
  • đòn phép
  • đòn phép (trong việc đầu cơ chứng khoán)
  • kinh doanh gian lận
  • mưu kế
  • ngón gian xảo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận