1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jobbernowl

jobbernowl

/"dʤɔbənoul/
Danh từ
  • người ngớ ngẩn, người xuẩn ngốc

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận