jobber
/"dʤɔbə/
Danh từ
- người làm thuê việc lặt vặt; người làm khoán
- kẻ đầu cơ
- người môi giới chạy hàng xách
- người buôn bán cổ phần chứng khoán
- người cho thuê ngựa, người cho thuê xe
- kẻ lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác
- Anh - Mỹ người bán buôn
Kinh tế
- công ty cổ phiếu
- người buôn sỉ
- người kinh doanh
- người làm khoán
- người làm thuê việc lặt vặt
- người môi giới cổ phiếu
- người môi giới hối đoái
- người mua bán chứng khoán
- người thầu lại
Kỹ thuật
- người bán lại
- người làm khoán
Hóa học - Vật liệu
- nhà thầu phụ
Xây dựng
- thợ làm khoán
Chủ đề liên quan
Thảo luận