1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jobber

jobber

/"dʤɔbə/
Danh từ
  • người làm thuê việc lặt vặt; người làm khoán
  • kẻ đầu cơ
  • người môi giới chạy hàng xách
  • người buôn bán cổ phần chứng khoán
  • người cho thuê ngựa, người cho thuê xe
  • kẻ lợi dụng chức vụ để xoay sở kiếm chác
  • Anh - Mỹ người bán buôn
Kinh tế
  • công ty cổ phiếu
  • người buôn sỉ
  • người kinh doanh
  • người làm khoán
  • người làm thuê việc lặt vặt
  • người môi giới cổ phiếu
  • người môi giới hối đoái
  • người mua bán chứng khoán
  • người thầu lại
Kỹ thuật
  • người bán lại
  • người làm khoán
Hóa học - Vật liệu
  • nhà thầu phụ
Xây dựng
  • thợ làm khoán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận