Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jobation
jobation
/dʤou"beiʃn/
Danh từ
lời quở trách lải nhải, lời mắng nhiếc lải nhải
Thảo luận
Thảo luận