1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jobation

jobation

/dʤou"beiʃn/
Danh từ
  • lời quở trách lải nhải, lời mắng nhiếc lải nhải

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận