Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ job sharing
job sharing
Danh từ
sự chia xẻ công việc cho nhiều người cùng làm, thay vì một người làm hết
Kinh tế
chia việc
phân công làm việc
sự chia việc
sự phân công làm việc
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận