1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ job sharing

job sharing

Danh từ
  • sự chia xẻ công việc cho nhiều người cùng làm, thay vì một người làm hết
Kinh tế
  • chia việc
  • phân công làm việc
  • sự chia việc
  • sự phân công làm việc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận