1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ job satisfaction

job satisfaction

Danh từ
  • sự hài lòng về công ăn việc làm
Kinh tế
  • mức độ thỏa mãn trong nghề nghiệp
  • sự hài lòng trong công việc
  • sự thỏa mãn trong nghề nghiệp
  • sự thỏa mãn với việc làm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận