1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ job rotation

job rotation

Kinh tế
  • luân lưu
  • luân phiên công tác
  • luân phiên việc làm
Kỹ thuật
  • sự luân phiên công việc
  • sự quay vòng công việc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận