1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ job responsibilities

job responsibilities

Kinh tế
  • chức trách
  • phận sự
  • phần việc
  • trách nhiệm công việc
  • việc phải làm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận