Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ job responsibilities
job responsibilities
Kinh tế
chức trách
phận sự
phần việc
trách nhiệm công việc
việc phải làm
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận