1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ job record

job record

Xây dựng
  • nhật ký thi công
  • sổ ghi chép thi công
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận