Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ job queue
job queue
Kỹ thuật
hàng công việc
luồng công việc
Toán - Tin
chuỗi công việc
danh mục công việc
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận