1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ job printing

job printing

/"dʤɔb"printiɳ/
Danh từ
  • nghề in những thứ lặt vặt

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận