1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ job out

job out

Kinh tế
  • lệnh sản xuất
  • phiếu phân phối công tác
  • phiếu sản xuất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận