1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ job order

job order

Kinh tế
  • lệnh sản xuất
  • phiếu phân phối công tác
  • phiếu sản xuất
Xây dựng
  • giấy giao việc
  • giấy phân nhiệm
Cơ khí - Công trình
  • thuê khoán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận