1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ job control

job control

Toán - Tin
  • điều khiển công việc
  • sự điều khiển công việc
  • sự kiểm soát công việc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận