1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ job bank

job bank

Kinh tế
  • kho việc làm (chờ mời)
  • ngân hàng việc làm (chờ mời)
Kỹ thuật
  • ngân hàng công việc
Toán - Tin
  • khối công việc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận