1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ job audit

job audit

Kinh tế
  • thẩm tra việc làm
Điện tử - Viễn thông
  • sự phân tích công việc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận