1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jive

jive

/dʤaiv/
Danh từ
Nội động từ
  • chơi nhạc ja
  • nhảy theo điệu nhạc ja
Động từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận