1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jittery

jittery

/"dʤitəri/
Tính từ
  • tiếng lóng dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; hốt hoảng kinh hãi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận