Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jittery
jittery
/"dʤitəri/
Tính từ
tiếng lóng
dễ bị kích thích; bồn chồn lo sợ; hốt hoảng kinh hãi
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận