1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jitter

jitter

/"dʤitə/
Nội động từ
  • bồn chồn, lo sợ; hốt hoảng kinh hâi; hành động hốt hoảng
Kỹ thuật
  • sự biến động
  • sự chập chờn
  • sự rung
  • tần số
Toán - Tin
  • chập chờn
Đo lường - Điều khiển
  • độ dài xung
Điện lạnh
  • méo chập chờn
  • méo rung
Hóa học - Vật liệu
  • sự lung lay
Xây dựng
  • xung thế
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận