Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jitney
jitney
/"dʤitni/
Danh từ
đồng năm xu
xe buýt hạng rẻ tiền
Tính từ
rẻ tiền, hạng tồi, hạng kém
Nội động từ
đi ô tô buýt hạng rẻ tiền
Kinh tế
đồng 5 xen
đồng 5 xu
đồng 5 xu
Mỹ
xe buýt nhỏ
xe chở khách
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Mỹ
Thảo luận
Thảo luận