1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jitney

jitney

/"dʤitni/
Danh từ
  • đồng năm xu
  • xe buýt hạng rẻ tiền
Tính từ
  • rẻ tiền, hạng tồi, hạng kém
Nội động từ
  • đi ô tô buýt hạng rẻ tiền
Kinh tế
  • đồng 5 xen
  • đồng 5 xu
  • đồng 5 xu Mỹ
  • xe buýt nhỏ
  • xe chở khách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận