1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ jinrikisha

jinrikisha

/dʤin"rikʃə/ (jinrikisha) /dʤin"rikiʃə/
Danh từ
  • xe tay, xe kéo

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận