Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ jink
jink
/dʤiɳk/
Danh từ
sự tránh, sự né tránh
Động từ
tránh, né tránh
quân sự
tiếng lóng
lách lách để tránh đạn cao xạ
máy bay
Chủ đề liên quan
Quân sự
Tiếng lóng
Máy bay
Thảo luận
Thảo luận